Skip to main content
conbiz

Khi chọn loại kính cường lực nào là tốt nhất, bạn sẽ thấy có nhiều tùy chọn với thiết kế, chức năng và thương hiệu khác nhau. Sự đa dạng này có thể làm cho chủ đầu tư cảm thấy bối rối và dễ dẫn đến rủi ro trong các dự án xây dựng. Để hiểu rõ hơn về chất lượng, ứng dụng và nguồn gốc của từng loại kính, hãy tham khảo các thông tin chi tiết dưới đây.

Các loại kính phổ biến nhất hiện nay

Kính cường lực thông thường

Kính cường lực hoàn toàn (hay còn gọi là Full Tempered Glass, ký hiệu FT) cần đạt mức ứng suất bề mặt tối thiểu là 69 MPa, tương đương với độ nén bề mặt trên 10,000 Psi (pound/inch²).

Các loại kính cường lực thông thường có độ dày như sau:

  • 5mm – 6mm: Đây là độ dày tối thiểu cho cửa kính cường lực, đảm bảo an toàn và khả năng cách âm. Kính ở độ dày này vẫn giữ được vẻ thẩm mỹ cao, giúp không gian trở nên sáng sủa và rộng rãi.
  • 8mm: Độ dày này mang lại khả năng chịu lực và cách âm tốt hơn một chút, mặc dù sự khác biệt chưa rõ rệt.
  • 10mm: Kính cường lực với độ dày 10mm cung cấp hiệu quả chống ồn tốt hơn và có giá thành cao hơn đáng kể so với các loại dày hơn.
  • 12mm, 14mm, 16mm: Các độ dày này thuộc loại cao cấp, cung cấp khả năng cách âm và sức chịu lực vượt trội.
  • 19mm: Kính cường lực dày 19mm có khả năng chống đạn và thường được sử dụng trong các công trình cần mức độ bảo vệ cao như ngân hàng.

Trong số đó, kính cường lực 10 – 12mm đang được ưa chuộng nhất cho các ứng dụng như cửa kính, cầu thang kính, lan can kính và vách kính cường lực. Độ dày này mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa khả năng chịu lực, chống va đập và độ bền, đồng thời không quá nặng, thuận tiện cho việc đóng mở cửa bằng tay.

Kính cường lực 5 – 8mm: Thích hợp cho các ứng dụng trang trí như giá kệ phòng tắm và các ô kính decor, giúp không gian trở nên thanh thoát và tiết kiệm chi phí.

Kính cường lực 19mm: Được sử dụng trong các công trình cần khả năng chịu lực cao như ngân hàng, showroom ô tô và sàn nhà lớn.

Kính bán cường lực

Kính gia cường nhiệt, hay còn được gọi là kính bán cường lực (Heat-Strengthened Glass, ký hiệu HS), có ứng suất bề mặt dao động từ 24 – 69 MPa, tương đương với độ nén bề mặt từ 3500 Psi đến 7500 Psi. Loại kính này trải qua quy trình gia nhiệt nhưng ở mức độ thấp hơn so với kính cường lực.

Kính bán cường lực có nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Nguyên liệu sản xuất kính bán cường lực cũng là kính thủy tinh, giống như kính cường lực. Tuy nhiên, kính bán cường lực chỉ được nung ở nhiệt độ từ 400 – 500 độ C, thấp hơn nhiều so với kính cường lực. Do đó, kết cấu của kính bán cường lực không được nén chặt chẽ bằng kính cường lực, dẫn đến khả năng chịu lực kém hơn. Khi bị vỡ, kính bán cường lực có thể tạo ra các mảnh sắc nhọn, làm giảm tính an toàn so với kính cường lực.

Vì lý do này, giá của kính bán cường lực thường thấp hơn kính cường lực. Một ưu điểm nổi bật của loại kính này là khả năng uốn cong tinh xảo và tạo ra các kiểu dáng đặc sắc, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các ứng dụng kiến trúc.

Kính cường lực chống cháy

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ khỏi nguy cơ hỏa hoạn, cửa hoặc vách kính cường lực chống cháy có thể là sự lựa chọn lý tưởng. Hiện tại, có bốn loại kính chống cháy phổ biến, bao gồm:

- Kính chống cháy 45 phút

- Kính chống cháy 60 phút

- Kính chống cháy 90 phút

- Kính chống cháy 120 phút

Kính cường lực phủ lớp Low-E

Kính cường lực được trang bị lớp phủ Low-E (còn gọi là kính hộp Low-E) mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 77%. Lớp phủ Low-E có chức năng phản xạ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong ngôi nhà – mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, lớp phủ này còn cân bằng ánh sáng, bảo vệ da và mắt khỏi tia UV, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng phai màu của nội thất.

Trong lĩnh vực xây dựng, kính cường lực với lớp phủ Low-E thường được ứng dụng cho các công trình gần các tuyến đường chính, như đường cao tốc và đường sắt, cũng như các cao ốc văn phòng, khách sạn, bệnh viện, nhà ở, phòng chờ, phòng kiểm soát không lưu, hoặc làm vách ngăn cách âm cho các đài phát thanh và phòng thu âm.

Kính cường lực phản quang

Kính cường lực có thể được xử lý với một lớp phủ oxit kim loại đặc biệt, tạo ra khả năng phản xạ ánh sáng và giảm nhiệt độ do ánh sáng mặt trời. Kết quả là, kính trở thành kính phản quang.

Loại kính phản quang này thường được sử dụng trong thiết kế mặt tiền các tòa nhà cao tầng. Nó không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng cho kiến trúc mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt và bảo vệ khỏi tia UV.

Dưới đây là một số loại kính cường lực phổ biến cùng với ứng dụng và đặc điểm của chúng. Tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn loại kính phù hợp hoặc cần sự tư vấn từ các chuyên gia. Nếu cần thêm thông tin hoặc sự hỗ trợ trong việc chọn lựa và lắp đặt kính cường lực, hãy liên hệ với chúng tôi qua tổng đài Kucku 0707171717 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn chọn được loại kính cường lực tốt nhất cho dự án của mình.

conbiz

Câu Hỏi Về Các Loại Kính Cường Lực Thường Gặp

Kính cường lực đạt tiêu chuẩn phải vượt qua tất cả các bài kiểm tra chất lượng theo quy định trong TCVN 7455:2013. Các bài kiểm tra chất lượng cho kính cường lực bao gồm:

- Kiểm tra kích thước của kính cường lực nguyên khổ

- Kiểm tra độ cong vênh

- Kiểm tra các khuyết tật ngoại quan

- Kiểm tra kích thước của lỗ khoan, rãnh và cạnh cắt

- Kiểm tra ứng suất bề mặt

- Kiểm tra độ bền va đập (theo TCVN 7368:2013)

Kính cường lực có độ dày 5mm (5 ly) có trọng lượng khoảng 12,5 kg/m²; kính cường lực 8mm (8 ly) nặng khoảng 20 kg/m²; kính cường lực 10mm (10 ly) có trọng lượng khoảng 25 kg/m²; và kính cường lực 12mm (12 ly) có trọng lượng là 30 kg/m².

Dưới đây là thông tin về kích thước của các loại kính cường lực theo độ dày và kích thước khổ:

Kính cường lực 5mm (5 ly) và 8mm (8 ly) có kích thước khổ nhỏ là 100 x 300 mm và khổ lớn là 2134 x 3048 mm. Kính cường lực 10mm (10 ly) và 12mm (12 ly) có kích thước khổ nhỏ là 100 x 300 mm và khổ lớn là 2438 x 3048 mm. Kính cường lực 15mm (15 ly) và 19mm (19 ly) có kích thước khổ nhỏ là 100 x 300 mm và khổ lớn là 3000 x 6000 mm.

Nếu bạn đang tìm hiểu giá của cửa kính cường lực trên thị trường, hãy xem bảng giá tham khảo dưới đây. Mức giá này đã bao gồm toàn bộ chi phí từ vật liệu, thiết kế, thi công, phụ kiện, và không phát sinh thêm bất kỳ khoản phí nào khác:

  • Kính cường lực 4mm: 305.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 5mm: 348.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 6mm (kích thước ≤ 2438 x 3658 mm): 388.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 8mm (kích thước ≤ 2438 x 3658 mm): 520.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 10mm (kích thước ≤ 2438 x 3658 mm): 612.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 12mm (kích thước ≤ 2438 x 3658 mm): 716.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 12mm (kích thước từ 2438 x 3658 mm đến 2700 x 4876 mm): 796.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 15mm (kích thước từ 2700 x 4876 mm đến 3300 x 5600 mm): 1.115.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 15mm (kích thước ≤ 2438 x 3658 mm): 1.316.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 15mm (kích thước từ 2438 x 3658 mm đến 3300 x 7000 mm): 1.633.000 VNĐ/m²
  • Kính cường lực 19mm: 2.546.000 VNĐ/m²

Kính cường lực được coi là một giải pháp an toàn nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội và thiết kế chống trộm hiệu quả. Trong trường hợp kính cường lực bị vỡ hoặc nổ, các mảnh vỡ sẽ không tạo ra sát thương nghiêm trọng, giảm thiểu nguy cơ gây hại. Cụ thể:

  • Khả năng chịu lực tốt
  • Khả năng chịu nhiệt tới 300 độ C
  • Tính sát thương thấp ngay cả khi vỡ nổ
  • Có khả năng kháng tia Uv

 

Tương tự như bất kỳ loại vật liệu xây dựng nào, kính cường lực cũng có cả ưu điểm và nhược điểm riêng. Mặc dù kính cường lực sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như sau:

  • Sau khi được xử lý nhiệt, kính cường lực không thể sửa chữa kích thước hoặc kiểu dáng. Để thay đổi, bạn sẽ cần phải thay toàn bộ tấm kính mới.
  • Một khi mép cạnh của kính bị hư hỏng, nguy cơ nứt vỡ toàn bộ tấm kính là rất cao.
  • Khả năng chống trộm của kính cường lực chỉ ở mức tương đối. Để nâng cao tính an toàn, bạn nên kết hợp với cửa cuốn hoặc các loại cửa bảo vệ khác.

Quá trình chế tạo kính cường lực bắt đầu với giai đoạn tôi nhiệt, trong đó kính cường lực toàn phần được làm lạnh rất nhanh trong vài giây sau khi hoàn tất quá trình tôi nhiệt. Ngược lại, kính gia cường nhiệt được làm lạnh chậm hơn.

Kính cường lực toàn phần có khả năng chịu lực gấp đôi so với kính gia cường nhiệt, trong khi kính gia cường nhiệt lại có độ bền chịu lực gấp hai lần so với kính thông thường. Kính gia cường nhiệt thường được sản xuất để đáp ứng yêu cầu chịu đựng lực gió hoặc biến động nhiệt độ.

Kính cường lực có thể bị mờ hoặc xỉn màu theo thời gian nếu không được bảo trì đúng cách hoặc nếu tiếp xúc với các yếu tố môi trường gây hại.

Kính cường lực là loại kính đã được xử lý nhiệt để tăng cường độ bền, trong khi kính chịu lực thường chỉ có khả năng chịu tải trọng cao hơn so với kính thông thường mà không trải qua quá trình xử lý nhiệt.

Không. Kính cường lực không thể cắt hay gia công sau khi đã được xử lý, vì quá trình cắt hoặc gia công có thể làm giảm tính chất cường lực của nó.