Skip to main content
conbiz

Hiện nay, các hóa chất được sử dụng để phun khử trùng và khử khuẩn đang đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe công cộng và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Các sản phẩm này bao gồm những chất diệt khuẩn hiệu quả như axit hypochlorous, ozone và các hợp chất ammonium quaternary. Dưới đây là những hoá chất phun khử trùng và khử khuẩn phổ biến trên thị trường hiện nay

1. Cloramin B

  • Thành phần chính: Sodium benzenesulfochloramin.
  • Công dụng: Cloramin B được sử dụng rộng rãi để diệt khuẩn, virus và nấm mốc. Đây là một chất khử trùng hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ y tế đến công nghiệp và cả trong hệ thống cấp nước.
  • Ưu điểm: Cloramin B có hiệu quả cao và dễ sử dụng, thường được áp dụng để làm sạch và khử trùng các bề mặt, nước và hệ thống cấp nước.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, nhược điểm của Cloramin B là có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và bảo vệ cá nhân khi sử dụng sản phẩm này.

2. Chlorine (Clo)

  • Thành phần chính: Sodium hypochlorite hoặc calcium hypochlorite.
  • Công dụng: Chlorine được sử dụng chủ yếu để diệt khuẩn, diệt virus và tẩy trắng các bề mặt. Đây là một chất khử trùng phổ biến trong các ứng dụng vệ sinh và xử lý nước.
  • Ưu điểm: Chlorine có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt các vi sinh vật, đồng thời có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và hộ gia đình.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, Chlorine có mùi hắc và dễ bay hơi, có thể gây khó chịu và cần phải được sử dụng trong không gian thông thoáng hoặc với thiết bị hút khí hiệu quả để tránh tác động đến sức khỏe và môi trường.

3. Cồn (Alcohol)

  • Thành phần chính: Ethanol hoặc isopropanol.
  • Công dụng: Cồn được sử dụng để diệt vi khuẩn và virus trên bề mặt và da. Đây là một trong những phương pháp khử trùng phổ biến và hiệu quả.
  • Ưu điểm: Cồn có tốc độ khử trùng nhanh chóng và sử dụng tiện lợi, thường được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và công nghiệp.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, cồn dễ bay hơi và có thể gây khô da khi sử dụng thường xuyên. Việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và đảm bảo an toàn là rất quan trọng.

4. Hydrogen Peroxide (H2O2)

  • Thành phần chính: Hydrogen peroxide.
  • Công dụng: Hydrogen Peroxide được sử dụng chủ yếu để khử trùng và tẩy trắng các bề mặt. Đây là một trong những chất diệt khuẩn phổ biến và hiệu quả.
  • Ưu điểm: Hydrogen Peroxide có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn và virus, đồng thời không gây mùi khó chịu khi sử dụng.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, có thể Hydrogen Peroxide gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần phải tuân thủ các biện pháp bảo vệ cá nhân khi sử dụng sản phẩm này.

5. Benzalkonium Chloride

  • Thành phần chính: Benzalkonium chloride.
  • Công dụng: Benzalkonium Chloride là một chất diệt khuẩn, diệt virus và nấm. Đây là một trong những thành phần chính được sử dụng trong các sản phẩm khử trùng và vệ sinh.
  • Ưu điểm: Benzalkonium Chloride có khả năng diệt khuẩn hiệu quả và kéo dài, đồng thời ít gây kích ứng cho da so với một số chất khác.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, Benzalkonium Chloride không hiệu quả đối với tất cả các loại virus, do đó cần lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.

6. Formaldehyde

  • Thành phần chính: Formaldehyde.
  • Công dụng: Formaldehyde được sử dụng chủ yếu để khử trùng và diệt khuẩn trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ y tế đến công nghiệp.
  • Ưu điểm: Formaldehyde có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt các loại vi sinh vật, đồng thời là một trong những chất khử trùng mạnh nhất.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, Formaldehyde là chất độc hại và có thể gây kích ứng mạnh đối với da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng để đảm bảo bảo vệ sức khỏe.

7. Quaternary Ammonium Compounds (Quats)

  • Thành phần chính: Các hợp chất ammonium bậc bốn.
  • Công dụng: Quaternary Ammonium Compounds (Quats) là nhóm hợp chất được sử dụng phổ biến trong việc diệt khuẩn, virus và nấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh và khử trùng.
  • Ưu điểm: Quats có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn và an toàn khi sử dụng đúng cách. Chúng thường được sử dụng trong môi trường y tế và công nghiệp thực phẩm.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, Quats có thể hiệu quả kém hơn đối với một số loại virus nhất định, do đó cần phải chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể và đảm bảo tuân thủ hướng dẫn sử dụng để đạt được hiệu quả tối đa.

8. Ozone

  • Thành phần chính: Ozone (O3).
  • Công dụng: Ozone được sử dụng để diệt khuẩn, virus và nấm mốc. Đây là một phương pháp khử trùng hiệu quả được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và y tế.
  • Ưu điểm: Ozone có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt các loại vi sinh vật, đồng thời không cần sử dụng hóa chất bổ sung. Điều này giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, để sản xuất Ozone cần thiết bị đặc biệt và phải sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây độc hại nếu tiếp xúc quá mức. Do đó, việc áp dụng Ozone yêu cầu sự chuyên môn và nghiêm ngặt trong quản lý.

9. Sodium Dichloroisocyanurate (NaDCC)

  • Thành phần chính: Sodium dichloroisocyanurate.
  • Công dụng: Sodium Dichloroisocyanurate là một hợp chất được sử dụng để khử trùng và diệt khuẩn, virus trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xử lý nước đến y tế và công nghiệp.
  • Ưu điểm: NaDCC có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt các vi khuẩn và virus, đồng thời dễ sử dụng và có thể lưu trữ lâu dài mà vẫn duy trì tính chất khử trùng.
  • Nhược điểm: Tuy nhiên, sản phẩm có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, vì vậy cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi sử dụng.

Trên đây, Kucku đã phân biệt các loại hoá chất như cloramin B, ammonium và các hợp chất amoniac quaternary. Mỗi loại có những đặc tính riêng biệt và ứng dụng phù hợp trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, cloramin B thường được khuyên dùng bởi Bộ Y tế vì khả năng khử trùng mạnh mẽ và an toàn đối với môi trường. Trong khi đó, amoniac quaternary có tính năng khử khuẩn nhanh và hiệu quả đối với nấm mốc và vi khuẩn khó tiêu diệt. Ngoài ra, tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và điều kiện môi trường, việc chọn loại hoá chất phù hợp để khử trùng, khử khuẩn, hay khử nấm là vô cùng quan trọng.

 

conbiz

Câu Hỏi Về Các Loại Dung Dịch Khử Trùng, Khử Khuẩn Thường Gặp

Người sử dụng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm khẩu trang, găng tay và áo bảo hộ khi tiếp xúc với các hóa chất diệt khuẩn. Ngoài ra, cần đảm bảo thông gió và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Cồn, như ethanol và isopropanol, được sử dụng để diệt vi khuẩn và virus trên bề mặt và da. Nó nhanh chóng và tiện lợi, tuy nhiên dễ bay hơi và có thể gây khô da.

Formaldehyde được sử dụng để khử trùng và diệt khuẩn với hiệu quả cao. Tuy nhiên, nó là chất độc hại và có thể gây kích ứng mạnh đối với da và hệ hô hấp.

Trong phòng khử khuẩn, khử trùng các chất như Cloramin B, cồn, hydrogen peroxide, benzalkonium chloride và các hợp chất ammonium quaternary được khuyến cáo vì khả năng diệt khuẩn khử trùng mạnh.

Ozone là một chất diệt khuẩn mạnh mẽ vì khả năng oxy hóa cao, có thể diệt khuẩn, virus và nấm mốc. Nó không chỉ làm sạch không khí mà còn làm sạch bề mặt một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cloramin B là dung dịch chứa sodium benzenesulfochloramin, được sử dụng để diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc. Nó hiệu quả cao và dễ sử dụng, tuy nhiên có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc lâu dài.

Quá trình này bao gồm các bước như chuẩn bị bề mặt, phun dung dịch diệt khuẩn đều và đảm bảo thời gian tiếp xúc đủ để hóa chất có thể hoạt động. Sau đó, cần thực hiện vệ sinh lại bề mặt để loại bỏ các chất diệt khuẩn còn thừa.

Có, cồn và hydrogen peroxide là những chất thích hợp để diệt khuẩn trên đồ dùng cá nhân như khẩu trang và găng tay. Tuy nhiên, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn.

 Một số loại hóa chất như formaldehyde có thể gây ô nhiễm và có tác động tiêu cực đến môi trường nếu sử dụng không đúng cách. Tuy nhiên, các loại hóa chất khác như Ozone thường được xem là thân thiện với môi trường hơn vì phân hủy tự nhiên thành oxy sau khi sử dụng.