Skip to main content
conbiz

Khi chọn đá cho thi công nội thất, cần xem xét các yếu tố như độ bền, thẩm mỹ, giá cả và khả năng bảo trì. Dưới đây hãy cùng Kucku khám phá và so sánh các loại đá phổ biến và gợi ý chon loại đá phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể: 

Đá Granite (Đá hoa cương)

Đặc điểm:

  • Màu sắc: Đá granite nổi bật với sự đa dạng về màu sắc, từ các sắc thái nhẹ nhàng như trắng và xám, đến các màu sắc đậm như đen, đỏ, xanh lá cây và xanh dương. Sự phong phú này cho phép bạn dễ dàng chọn màu sắc phù hợp với thiết kế nội thất của mình.
  • Độ bền: Đá granite được biết đến với độ bền cực kỳ cao, chống trầy xước, chịu nhiệt tốt và không dễ bị nứt vỡ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có mức sử dụng cao như mặt bàn bếp và sàn.
  • Thẩm mỹ: Vân đá tự nhiên của granite rất đẹp và độc đáo, tạo nên sự sang trọng và tinh tế cho không gian. Các vân đá này có thể rất đa dạng, từ các mẫu vân mờ đến các mẫu vân nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
  • Giá cả: Giá đá granite thường dao động từ trung bình đến cao, tùy thuộc vào nguồn gốc, màu sắc và vân đá cụ thể.
  • Sử dụng phổ biến: Đá granite thường được sử dụng cho các ứng dụng như mặt bàn bếp, quầy bar, lát sàn, và ốp tường. Với khả năng chịu lực tốt, nó cũng phù hợp cho các khu vực chịu nhiều tác động.

Ưu điểm:

  • Đá granite cực kỳ bền bỉ, có khả năng chịu được các tác động vật lý lớn như va đập và trầy xước, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bề mặt có tần suất sử dụng cao.
  • Việc bảo trì và vệ sinh đá granite rất dễ dàng. Bề mặt đá nhẵn mịn giúp việc lau chùi và làm sạch trở nên nhanh chóng và hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Đá granite có trọng lượng lớn, do đó cần phải có kết cấu hỗ trợ vững chắc khi lắp đặt, điều này có thể tăng thêm chi phí và độ phức tạp trong việc thi công.
  • Giá thành của đá granite có thể cao hơn so với một số loại đá khác, điều này cần được cân nhắc khi lập ngân sách cho dự án.

Đá Marble (Đá cẩm thạch)

Đặc điểm:

  • Màu sắc: Đá marble chủ yếu có các màu sắc như trắng, xám, đen, và cũng có những màu sắc khác như xanh, đỏ và vàng. Các màu sắc này giúp đá marble dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau.
  • Độ bền: Đá marble có độ bền tương đối nhưng dễ bị trầy xước và không chịu được hóa chất mạnh. Do đó, nó yêu cầu sự chăm sóc đặc biệt để duy trì vẻ đẹp lâu dài.
  • Thẩm mỹ: Đá marble có vân đá rất đẹp và sang trọng, mang lại cảm giác quý phái và thanh lịch cho không gian. Các vân đá tự nhiên tạo ra hiệu ứng trang trí rất ấn tượng và độc đáo.
  • Giá cả: Đá marble thường có giá cao hơn so với nhiều loại đá khác, điều này phản ánh chất lượng và vẻ đẹp cao cấp của nó.
  • Sử dụng phổ biến: Đá marble thường được sử dụng để ốp tường, lát sàn, mặt bàn lavabo và trong các ứng dụng trang trí khác nhờ vẻ đẹp và sang trọng của nó.

Ưu điểm:

  • Đá marble có thẩm mỹ rất cao, tạo ra vẻ đẹp sang trọng và cao cấp, làm nổi bật không gian nội thất và tạo điểm nhấn đặc biệt.
  • Khả năng phản chiếu ánh sáng của đá marble tốt, giúp không gian trở nên sáng hơn và cảm giác rộng rãi hơn.

Nhược điểm:

  • Đá marble dễ bị trầy xước và nhuộm màu, do đó cần phải tránh tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh và các vật liệu có thể gây bẩn.
  • Đá marble yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên, bao gồm việc làm sạch và bảo vệ bề mặt để duy trì vẻ đẹp của nó.

Đá Quartz (Đá nhân tạo gốc thạch anh)

Đặc điểm:

  • Màu sắc: Đá quartz có sự lựa chọn màu sắc rất đa dạng, từ các màu tự nhiên như trắng và xám đến các màu sắc nhân tạo phong phú. Điều này cho phép bạn dễ dàng chọn màu sắc phù hợp với thiết kế nội thất của bạn.
  • Độ bền: Đá quartz có độ bền cao, chịu nhiệt và chống trầy xước tốt. Nhờ vào thành phần gốc thạch anh và các chất kết dính, đá quartz có khả năng chống lại sự hao mòn và biến dạng.
  • Thẩm mỹ: Đá quartz có thể được tạo ra với nhiều kiểu vân và màu sắc khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
  • Giá cả: Giá đá quartz thường dao động từ trung bình đến cao, tùy thuộc vào các yếu tố như màu sắc, kiểu vân và nhà sản xuất.
  • Sử dụng phổ biến: Đá quartz thường được sử dụng cho mặt bàn bếp, quầy bar, mặt bàn lavabo, và ốp tường nhờ vào tính năng và sự đa dạng về màu sắc.

Ưu điểm:

  • Đá quartz có độ bền cao và ít phải bảo dưỡng, bề mặt của nó không thấm nước và dễ dàng vệ sinh, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc duy trì.
  • Đá quartz có khả năng chống thấm nước và không dễ bị nhiễm bẩn, làm cho nó rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự sạch sẽ và an toàn vệ sinh.

Nhược điểm:

  • Giá thành của đá quartz có thể cao, điều này cần được cân nhắc khi lập kế hoạch ngân sách cho dự án thi công nội thất.

Đá Onyx

Đặc điểm:

  • Màu sắc: Đá onyx có màu sắc đa dạng và thường có tính chất trong suốt hoặc bán trong suốt, tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt khi kết hợp với ánh sáng. Màu sắc của đá onyx có thể biến đổi từ các sắc thái nhẹ nhàng đến những màu sắc đậm.
  • Độ bền: Đá onyx có độ bền tương đối, nhưng dễ bị trầy xước và cần bảo dưỡng cẩn thận. Đá này không chịu được tác động mạnh và cần được bảo vệ khỏi các chất tẩy rửa mạnh.
  • Thẩm mỹ: Đá onyx có vẻ đẹp rất độc đáo và sang trọng, với khả năng phát sáng khi được chiếu sáng từ phía sau. Điều này tạo ra hiệu ứng trang trí đặc biệt và nổi bật.
  • Giá cả: Đá onyx thường có giá cao, phản ánh chất lượng và vẻ đẹp đặc biệt của nó.
  • Sử dụng phổ biến: Đá onyx thường được sử dụng cho trang trí, làm điểm nhấn, ốp tường, và mặt bàn trang điểm nhờ vào vẻ đẹp và khả năng phát sáng của nó.

Ưu điểm:

  • Đá onyx có thẩm mỹ cao, với khả năng phát sáng và tạo điểm nhấn đặc biệt cho không gian nội thất. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trang trí sang trọng.
  • Sự kết hợp với ánh sáng tạo ra hiệu ứng thị giác ấn tượng, làm tăng thêm vẻ đẹp và sự nổi bật của không gian.

Nhược điểm:

  • Đá onyx dễ bị trầy xước và cần bảo dưỡng thường xuyên để giữ được vẻ đẹp và độ bền. Việc chăm sóc đá cần phải cẩn thận hơn so với các loại đá khác.
  • Giá thành của đá onyx cao, điều này cần được cân nhắc khi lập kế hoạch ngân sách cho dự án thi công nội thất.

Nên chọn loại đá nào?

Với ngân sách hạn chế: Đá Granite là lựa chọn tối ưu vì nó kết hợp giữa giá cả hợp lý và độ bền cao. Đá granite có khả năng chịu lực tốt, chống trầy xước và chịu nhiệt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cho các bề mặt như mặt bàn bếp và sàn.

Ưu tiên thẩm mỹ và sang trọng: Nếu bạn đang tìm kiếm vẻ đẹp tinh tế và sang trọng, đá Marble hoặc Onyx là sự lựa chọn lý tưởng. Đá Marble nổi bật với vân đá tự nhiên đẹp mắt và cảm giác quý phái, trong khi đá Onyx mang lại vẻ đẹp độc đáo và khả năng phát sáng, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian.

Cần độ bền và ít bảo trì: Đá Quartz nhân tạo là lựa chọn tối ưu nếu bạn cần một loại đá có độ bền cao và dễ bảo trì. Đá Quartz chống trầy xước tốt, không thấm nước và dễ dàng vệ sinh, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc bảo trì, đồng thời cung cấp nhiều lựa chọn về màu sắc và kiểu vân.

Trên đây là tổng hợp các loại đá phổ biến trong thi công nội thất và những ưu nhược điểm của từng loại. Việc lựa chọn đá phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn như ngân sách, thẩm mỹ và yêu cầu bảo trì. Nếu bạn không chắc chắn về loại đá nào là tốt nhất cho dự án của mình, hãy liên hệ với các chuyên gia tư vấn để nhận được sự hỗ trợ chính xác và giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn đá thi công nội thất phù hợp và hiệu quả nhất.

conbiz

Câu Hỏi Về Các Loại Đá Thi Công Nội Thất Thường Gặp

Có, đá Granite là lựa chọn tuyệt vời cho mặt bàn bếp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống trầy xước. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo bề mặt được xử lý đúng cách để tránh vết bẩn.

Đá Marble có thể được sử dụng cho lát sàn, nhưng vì dễ bị trầy xước và bám bẩn, nên cần bảo trì thường xuyên và tránh sử dụng ở những khu vực có mật độ đi lại cao.

Đá Quartz có khả năng chống lại hóa chất tốt hơn so với nhiều loại đá tự nhiên, nhưng vẫn nên tránh tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh để giữ bề mặt lâu dài.

Vấn đề này đặc biệt được các gia đình có người già và trẻ nhỏ quan tâm, thêm đó là nếu đang muốn sử dụng chúng để lát nền nhà tắm.
Bề mặt đá cần đánh bóng nếu có nước ở trên đó thì trơn và dễ làm trượt, với nền đánh bóng ở trạng thái khô sẽ không làm trơn trượt.

Một ưu điểm nữa của đá hoa cương mà rất nhiều khách hàng quan tâm đó là sử dụng đá hoa cương có thể hạn chế được các điểm nối, các đường ron mà rất lộ liễu và sẽ bị đen sau một thời gian sử dụng hoặc những tấm ốp tường trang trí sẽ mất thẩm mĩ nếu xuất hiện các điểm nối. Thông thường, kích thước lớn nhất của đá hoa cương là 2m x 3m, được gọi là khổ slab.

Đá Marble dễ bị ảnh hưởng bởi nước và các chất lỏng, vì vậy cần phải xử lý chống thấm và bảo trì thường xuyên để tránh hư hỏng và vết bẩn.

Đá Quartz không cần xử lý chống thấm vì nó có khả năng chống nước tự nhiên. Tuy nhiên, việc bảo trì định kỳ vẫn cần thiết để giữ bề mặt sạch sẽ và bền lâu.

Vì là đá tự nhiên nên chúng không bị phai màu mà vẫn giữ được màu sắc tự nhiên sau thời gian dài sử dụng. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp bị phai màu do bảo quản không tốt hay mua nhầm loại đá nhuộm giả.

Việc trang trí đá hoa cương ốp bếp hay ốp cầu thang, tường nhà là những nơi chịu nhiều tác động của ngoại lực nhất. Chính điều này khiến nhiều người lo lắng và băn khoăn để lựa chọn loại vật liệu phù hợp. Xét về độ cứng của đá hoa cương thì khó có thể loại vật liệu nào sánh bằng, chúng cứng gần bằng kim cương. Chính vì thế rất khó bị trầy xước và chịu được nhiệt độ khá cao.