Skip to main content
conbiz

Khi chọn inox cho các ứng dụng đa dạng, việc phân biệt giữa các loại inox là rất quan trọng. Dưới đây, chúng tôi sẽ so sánh các loại inox phổ biến hiện có trên thị trường. Thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và chọn loại inox phù hợp nhất với yêu cầu và mục đích sử dụng của bạn. 

Các loại Inox phổ biến nhất hiện nay

Inox 201

  • Chất liệu: Inox 201 là một loại inox ferritic với thành phần chính là sắt, chromium, và một lượng nhỏ nickel.
  • Tính chất: Có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với các loại inox khác, nhưng giá thành thấp hơn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất, trang trí, và các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Inox 304

  • Chất liệu: Inox 304 là loại inox austenitic với thành phần chính là 18% chromium và 8% nickel.
  • Tính chất: Có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ cao và dễ gia công. Đây là loại inox phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế, chế tạo máy móc, và các công trình xây dựng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn.

Inox 316

  • Chất liệu: Inox 316 là loại inox austenitic có thành phần tương tự như inox 304, nhưng với thêm molybdenum (2-3%).
  • Tính chất: Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường muối và hóa chất. Đắt hơn inox 304.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, và các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao như thiết bị y tế và công nghiệp thực phẩm.

Inox 430

  • Chất liệu: Inox 430 là loại inox ferritic với thành phần chính là 16-18% chromium.
  • Tính chất: Có độ bền tốt hơn inox 201 nhưng không chống ăn mòn tốt như inox 304 và 316. Có thể gia công nhưng không dễ như inox austenitic.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao như trang trí nội thất, thiết bị gia dụng, và các bộ phận không tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao.

Inox 410

  • Chất liệu: Inox 410 là loại inox martensitic với 11.5-13.5% chromium.
  • Tính chất: Có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt nhưng chống ăn mòn kém hơn các loại inox austenitic. Có thể được tôi cứng để đạt độ cứng cao.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng cao như dao kéo, các bộ phận máy móc, và các chi tiết kỹ thuật yêu cầu khả năng chịu mài mòn.

Tiêu chí đánh giá inox 

Việc xác định lựa chọn loại inox nào thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của bạn. Tuy nhiên, có một số tiêu chí quan trọng giúp đánh giá chất lượng inox, bao gồm:

1. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa: Đánh giá inox dựa trên khả năng chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, điều này liên quan trực tiếp đến hàm lượng chromium và nickel trong inox. Các loại inox với hàm lượng cao của những thành phần này thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, làm cho chúng phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

2. Độ bền và độ cứng: Độ bền và độ cứng của inox ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu. Những loại inox có độ bền cao hơn thường được ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải lớn.

3. Tính linh hoạt và khả năng uốn cong: Đối với các ứng dụng cần thiết kế sản phẩm có hình dạng phức tạp, tính linh hoạt và khả năng uốn cong của inox là rất quan trọng. Loại inox có tính linh hoạt cao giúp dễ dàng tạo hình theo yêu cầu.

4. Tính chất từ tính: Một số ứng dụng đặc biệt yêu cầu inox có tính từ tính. Việc kiểm tra tính từ tính của inox có thể quan trọng trong các ứng dụng cần kiểm soát từ trường.

5. Khả năng gia công và hàn: Khả năng gia công và hàn của inox là yếu tố quan trọng để đảm bảo vật liệu có thể được chế tạo và lắp ráp một cách dễ dàng và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

6. Khả năng diệt khuẩn và dễ vệ sinh: Trong các lĩnh vực như y tế và thực phẩm, inox cần có khả năng diệt khuẩn tốt và dễ vệ sinh để đảm bảo an toàn và vệ sinh. Những loại inox có bề mặt mịn và không hấp thụ chất bẩn thường được ưu tiên sử dụng trong các môi trường này.

Tóm lại

Khi chọn loại inox phù hợp, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Inox 304 và 316 thường được ưu tiên cho các công trình cần khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi inox 201 và 430 thường được dùng cho các yêu cầu thấp hơn về tính chống ăn mòn. Đối với các ứng dụng kỹ thuật đặc biệt, inox 410 với độ cứng cao là lựa chọn lý tưởng.

conbiz

Câu Hỏi Về Các Loại Inox Thường Gặp

Nếu inox 304 sử dụng trong môi trường bình thường như ứng dụng trang trí nội thất, ngoại thất, các loại máy móc,...  thì inox 304 vẫn đáp ứng tốt khi có độ bền cao và vẻ ngoài thẩm mỹ. Bên cạnh đó giá cả của vật liệu này còn phải chăng rẻ hơn nhiều so với inox 316. Ngược lại với các môi trường đòi hỏi về khả năng chống ăn mòn cao thì không nên bỏ qua inox 316.Các môi trường biển, hàng hải, đóng tàu môi trường chứa clorua mà inox 304 không thể đáp ứng thì inox 316 là lựa chọn tốt nhất. Như vậy nếu so về thẩm mỹ và độ bền khả năng chống bào mòn thì inox 316 vượt trội hơn hẳn nhưng giá cao hơn nên tùy theo nhu cầu mà bạn có thể cân nhất lựa chọn.

Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, như trong ngành thực phẩm, thiết bị y tế, và các công trình xây dựng.

Inox 430 là loại inox ferritic không có hàm lượng nickel cao, nên khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316. Nó thường được dùng trong các ứng dụng như bếp và thiết bị nhà bếp.

Inox 304 và 316 là hai loại inox phổ biến nhất trong các công trình xây dựng do tính chất chống ăn mòn và độ bền cao của chúng.

Inox 304 có khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường có nồng độ chloride cao, vì chloride có thể gây ra hiện tượng ăn mòn xuyên qua lớp bảo vệ của inox, dẫn đến hiện tượng rỉ sét.

Inox 430, với hàm lượng carbon thấp hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất từ tính hoặc nơi mà khả năng chống ăn mòn không phải là yếu tố chính, chẳng hạn như trong bếp và thiết bị gia dụng.

Inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn do hàm lượng nickel thấp hơn, dẫn đến việc nó dễ bị gỉ sét trong môi trường ngoài trời có độ ẩm cao và khí quyển ăn mòn

Inox 303 chứa sulfur và phosphor, làm cho nó dễ gia công hơn inox 304, nhưng lại có khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Inox 304 có tính chất cơ học tốt hơn nhưng khó gia công hơn do không chứa các hợp chất gia công.

Inox 430 có khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316, nên nó có thể bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường có nồng độ chloride cao hoặc axit.

Inox 201 chứa ít nickel hơn so với inox 304 và do đó có giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn kém hơn.