Skip to main content
conbiz

Điều hòa Toshiba hiển thị mã lỗi gây không ít bối rối và phiền toái cho người sử dụng, phản ánh vấn đề kỹ thuật của điều hòa. Các mã lỗi này có ý nghĩa gì ? Nguyên nhân và cách khắc phục thế nào ? Hãy cùng KucKu tìm hiểu qua danh sách mã lỗi của điều hòa Toshiba dưới đây.

Mã lỗi điều hoà Toshiba inverter

Mã lỗi: 0C 

- Nguyên nhân: Cảm biến Thang Áp mở hoặc ngắn mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra và đảm bảo kết nối của cảm biến Thang Áp không bị lỏng hoặc hỏng. Thay thế cảm biến nếu cần.

Mã lỗi: 0D

- Nguyên nhân: Cảm biến Thang Cao mở hoặc ngắn mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến Thang Cao để đảm bảo không có sự cố về kết nối hoặc hỏng hóc. Thay cảm biến nếu cần thiết.

Mã lỗi: 11

- Nguyên nhân: Vấn đề với quạt bên trong nhà

- Cách khắc phục: Kiểm tra quạt bên trong, đảm bảo nó không bị kẹt hoặc hỏng. Kiểm tra dây nối và thay thế quạt nếu cần.

Mã lỗi: 12

- Nguyên nhân: Sự cố với mạch điều khiển trong nhà

- Cách khắc phục: Xác định và kiểm tra mạch điều khiển. Nếu có lỗi, kiểm tra các linh kiện và thay thế chúng nếu cần.

Mã lỗi: 04

- Nguyên nhân: Vấn đề giao tiếp giữa bên trong và bên ngoài máy

- Cách khắc phục: Kiểm tra kết nối và dây cáp giữa các bộ phận bên trong và bên ngoài. Đảm bảo rằng bộ điều khiển nhiệt máy nén hoạt động bình thường.

Mã lỗi: 05

- Nguyên nhân: Sự cố giao tiếp giữa bên trong và bên ngoài máy

- Cách khắc phục: Kiểm tra và khôi phục kết nối bị lỗi giữa các bộ phận. Thay thế các linh kiện hỏng nếu cần.

Mã lỗi: 14

- Nguyên nhân: Sự cố với vị trí máy nén

- Cách khắc phục: Đảm bảo máy nén được đặt đúng vị trí và không bị lệch. Kiểm tra kết nối và sự cố cơ học.

Mã lỗi: 17

- Nguyên nhân: Phát hiện máy nén không hoạt động trong chu kỳ

- Cách khắc phục: Kiểm tra hoạt động của máy nén và các mạch điều khiển. Thay thế máy nén nếu nó không hoạt động đúng cách.

Mã lỗi: 18

- Nguyên nhân: Cảm biến Nhiệt Độ mở hoặc ngắn mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra kết nối của cảm biến nhiệt độ và thay cảm biến nếu cần.

Mã lỗi: 19

- Nguyên nhân: Cảm biến Độ Ẩm mở hoặc ngắn mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế cảm biến độ ẩm nếu nó không hoạt động đúng.

Mã lỗi: 1A

- Nguyên nhân: Sự cố với động cơ quạt bên ngoài máy

- Cách khắc phục: Kiểm tra động cơ quạt bên ngoài để đảm bảo không bị kẹt hoặc hỏng. Thay thế động cơ nếu cần.

Mã lỗi: 1B

- Nguyên nhân: Sự cố với cảm biến Nhiệt Độ

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và các kết nối của nó. Thay cảm biến nếu có vấn đề.

Mã lỗi: 1C

- Nguyên nhân: Sự cố với mạch truyền động máy nén

- Cách khắc phục: Kiểm tra mạch truyền động của máy nén và sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện bị hỏng.

Mã lỗi: 07

- Nguyên nhân: Vấn đề giao tiếp giữa bên trong và bên ngoài máy

- Cách khắc phục: Kiểm tra và xử lý lỗi chùm tia laser màu Cyan. Thay thế hoặc sửa chữa nếu cần.

Mã lỗi: 08

- Nguyên nhân: Sự thay đổi nhiệt độ của bộ trao đổi nhiệt trong nhà, nhưng hướng sai

- Cách khắc phục: Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt và hệ thống điều chỉnh nhiệt độ để đảm bảo hoạt động chính xác.

Mã lỗi: 1D

- Nguyên nhân: Bảo vệ dòng điện rotor bị khóa máy nén

- Cách khắc phục: Kiểm tra và làm sạch đường ống thoát nước để đảm bảo không bị tắc nghẽn. Nếu cần, sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận liên quan.

Mã lỗi: 1E

- Nguyên nhân: Máy nén - nhiệt độ xả cao

- Cách khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát của máy nén và đảm bảo không có rò rỉ chất làm lạnh. Điều chỉnh hoặc sửa chữa hệ thống làm mát nếu cần.

Mã lỗi: 1F

- Nguyên nhân: Dòng máy nén vẫn quá cao - sau khi phát hành hiện tại

- Cách khắc phục: Kiểm tra dòng điện và các mạch của máy nén. Điều chỉnh hoặc thay thế các linh kiện nếu cần thiết.

Mã lỗi: B5

- Nguyên nhân: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ thấp

- Cách khắc phục: Kiểm tra hệ thống để phát hiện và sửa chữa các điểm rò rỉ chất làm lạnh. Nạp thêm chất làm lạnh nếu cần.

Mã lỗi: B6

- Nguyên nhân: Rò rỉ chất làm lạnh ở mức độ cao

- Cách khắc phục: Xác định và sửa chữa các điểm rò rỉ chất làm lạnh. Thay thế các linh kiện bị lỗi và nạp thêm chất làm lạnh.

Mã lỗi: B7

- Nguyên nhân: Một bộ phận trong nhóm thiết bị thụ động có lỗi

- Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế bộ phận bị lỗi trong nhóm thiết bị thụ động.

Mã lỗi: F2

- Nguyên nhân: Cảm biến bình ngưng tự ga gặp sự cố.

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến bình ngưng và thay thế nếu cần.

Mã lỗi: EF

- Nguyên nhân: Quạt gầm phía trước bị lỗi

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa quạt gầm phía trước. Thay thế quạt nếu nó không hoạt động đúng cách.

Mã lỗi: TEN

- Nguyên nhân: Nguồn điện quá áp

- Cách khắc phục: Kiểm tra nguồn điện cấp cho máy lạnh, đảm bảo điện áp ổn định và đúng mức yêu cầu. Sử dụng bộ ổn áp nếu cần.

Mã lỗi: 0011

- Nguyên nhân: Lỗi mô tơ quạt

- Cách khắc phục: Kiểm tra mô tơ quạt để đảm bảo không bị kẹt hoặc hỏng hóc. Thay mô tơ quạt nếu cần.

Mã lỗi: 0012

- Nguyên nhân: Sự cố tại bảng mạch điều khiển (PC board)

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa bảng mạch điều khiển. Thay thế bảng mạch nếu nó bị hỏng hoặc không hoạt động đúng.

Mã lỗi: 0013

- Nguyên nhân: Vấn đề liên quan đến cảm biến nhiệt độ TC

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ TC và các kết nối của nó. Thay thế cảm biến nếu nó bị hỏng hoặc ngắt mạch.

Mã lỗi: 0021

- Nguyên nhân: Sự cố trong hoạt động IOL

- Cách khắc phục: Xác định lỗi trong hệ thống IOL. Kiểm tra các kết nối và linh kiện liên quan, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.

Mã lỗi: 0104

- Nguyên nhân: Lỗi cáp nội bộ, liên kết giữa dàn lạnh và dàn nóng

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa cáp kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng. Đảm bảo cáp không bị đứt hoặc hỏng.

Mã lỗi: 0105

- Nguyên nhân: Lỗi cáp nội bộ, tín hiệu liên kết giữa dàn lạnh và dàn nóng

- Cách khắc phục: Kiểm tra và khôi phục kết nối tín hiệu giữa các dàn. Thay thế cáp nếu có sự cố.

Mã lỗi: 0111

- Nguyên nhân: Sự cố ở mô tơ quạt dàn lạnh

- Cách khắc phục: Kiểm tra mô tơ quạt dàn lạnh, đảm bảo nó hoạt động bình thường và không bị kẹt. Thay thế mô tơ nếu cần.

Mã lỗi: 0112

- Nguyên nhân: Vấn đề tại bảng mạch điều khiển dàn lạnh

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa bảng mạch điều khiển dàn lạnh. Thay thế bảng mạch nếu cần thiết.

Mã lỗi: 0214

- Nguyên nhân: Ngắt mạch bảo vệ hoặc dòng Inverter thấp

- Cách khắc phục: Kiểm tra ngắt mạch bảo vệ và đảm bảo dòng Inverter ổn định. Xác định và khắc phục nguyên nhân gây ra ngắt mạch hoặc dòng thấp.

Mã lỗi: 0216

- Nguyên nhân: Lỗi vị trí của máy nén khí

- Cách khắc phục: Đảm bảo máy nén khí được lắp đặt đúng vị trí và không bị lệch. Kiểm tra các kết nối và cơ cấu lắp đặt.

Mã lỗi: 0217

- Nguyên nhân: Phát hiện lỗi dòng điện của máy nén khí

- Cách khắc phục: Kiểm tra dòng điện máy nén khí và các linh kiện liên quan. Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện bị lỗi nếu cần.

Mã lỗi: 0218

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TE hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE bị mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế cảm biến TE hoặc mạch cảm biến TS hoặc TE nếu chúng bị hỏng hoặc ngắt mạch.

Mã lỗi: 0219

- Nguyên nhân: Sự cố cảm biến TD bị mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa cảm biến TD, đảm bảo nó hoạt động bình thường và không bị hỏng.

Mã lỗi: 0307

- Nguyên nhân: Vấn đề về công suất tức thời, lỗi liên kết giữa dàn lạnh và dàn nóng

- Cách khắc phục: Kiểm tra công suất tức thời và các kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng. Đảm bảo kết nối ổn định và sửa chữa các lỗi nếu có.

Mã lỗi: 0308

- Nguyên nhân: Lỗi thay đổi nhiệt độ của bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh

- Cách khắc phục: Kiểm tra bộ trao đổi nhiệt dàn lạnh và hệ thống điều chỉnh nhiệt độ. Sửa chữa hoặc thay thế bộ trao đổi nhiệt nếu cần.

Mã lỗi: 0309

- Nguyên nhân: Không thay đổi nhiệt độ tại dàn lạnh

- Cách khắc phục: Kiểm tra hệ thống điều chỉnh nhiệt độ của dàn lạnh. Đảm bảo cảm biến và các linh kiện điều chỉnh hoạt động bình thường.

Mã lỗi: 000C

- Nguyên nhân: Sự cố cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TA và các kết nối của nó. Thay thế cảm biến nếu cần.

Mã lỗi: 000D

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TC và sửa chữa hoặc thay thế nếu cảm biến bị mở hoặc ngắt mạch.

Mã lỗi: 010C

- Nguyên nhân: Sự cố cảm biến TA, mạch mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Xác định và sửa chữa lỗi liên quan đến cảm biến TA và mạch của nó. Thay cảm biến nếu cần.

Mã lỗi: 010D

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TC, mạch mở hoặc ngắt mạch

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TC và các kết nối mạch. Thay thế cảm biến nếu có sự cố.

Mã lỗi: 021A

- Nguyên nhân: Sự cố mô tơ quạt dàn nóng

- Cách khắc phục: Kiểm tra mô tơ quạt dàn nóng, đảm bảo không bị kẹt hoặc hỏng. Thay thế mô tơ nếu cần.

Mã lỗi: 021B

- Nguyên nhân: Vấn đề với cảm biến TE

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TE và thay thế nếu nó bị hỏng hoặc không hoạt động đúng.

Mã lỗi: 021C

- Nguyên nhân: Sự cố mạch drive của máy nén khí

- Cách khắc phục: Kiểm tra mạch drive của máy nén khí và các linh kiện liên quan. Sửa chữa hoặc thay thế mạch drive nếu cần.

Mã lỗi: 031D

- Nguyên nhân: Máy nén khí gặp sự cố, bị khóa rotor

- Cách khắc phục: Kiểm tra máy nén khí và tình trạng rotor. Sửa chữa hoặc thay thế máy nén nếu bị khóa rotor.

Mã lỗi: 031E

- Nguyên nhân: Nhiệt độ máy nén khí quá cao

- Cách khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát và cảm biến nhiệt độ của máy nén khí. Điều chỉnh hoặc sửa chữa hệ thống làm mát nếu cần.

Mã lỗi: 031F

- Nguyên nhân: Dòng điện của máy nén khí quá cao

- Cách khắc phục: Kiểm tra dòng điện của máy nén khí và các linh kiện liên quan. Điều chỉnh hoặc thay thế các bộ phận nếu dòng điện quá cao.

Mã lỗi điều hoà Toshiba nội địa

Mã lỗi: C05

- Nguyên nhân: Lỗi kết nối TCC-LINK tại trung tâm điều khiển máy lạnh

- Cách khắc phục: Kiểm tra và đảm bảo kết nối TCC-LINK không bị ngắt hoặc lỗi. Đảm bảo các dây kết nối và thiết bị liên quan hoạt động tốt.

Mã lỗi: C06

- Nguyên nhân: Lỗi phát hiện trong TCC-LINK tại trung tâm điều khiển máy lạnh

- Cách khắc phục: Xem xét lại kết nối và cấu hình của hệ thống TCC-LINK. Khởi động lại thiết bị và kiểm tra lại các kết nối.

Mã lỗi: C12

- Nguyên nhân: Báo động chung trong giao diện điều khiển thiết bị

- Cách khắc phục: Kiểm tra giao diện điều khiển và các kết nối. Đảm bảo tất cả các thiết bị và kết nối hoạt động chính xác.

Mã lỗi: E01

- Nguyên nhân: Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa trong nhà

- Cách khắc phục: Kiểm tra tín hiệu và kết nối giữa bộ điều khiển từ xa và máy lạnh. Đảm bảo không có vấn đề về tín hiệu hoặc kết nối.

Mã lỗi: E02

- Nguyên nhân: Lỗi trong bộ điều khiển từ xa

- Cách khắc phục: Thay thế pin của bộ điều khiển từ xa hoặc kiểm tra chức năng của nó. Nếu cần, thay thế bộ điều khiển từ xa.

Mã lỗi: E03

- Nguyên nhân: Lỗi truyền thông giữa bộ điều khiển từ xa và máy lạnh (phát hiện trong nhà)

- Cách khắc phục: Xác minh tín hiệu truyền thông và kiểm tra bộ điều khiển từ xa cũng như máy lạnh. Đảm bảo kết nối ổn định.

Mã lỗi: E04

- Nguyên nhân: Lỗi mạch giữa bên trong và bên ngoài nhà (phát hiện trong nhà)

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa mạch kết nối giữa các thiết bị bên trong và bên ngoài nhà. Đảm bảo các kết nối không bị ngắt.

Mã lỗi: E06

- Nguyên nhân: Giảm số lượng đơn vị bên trong nhà

- Cách khắc phục: Đảm bảo số lượng đơn vị bên trong nhà không vượt quá giới hạn quy định. Kiểm tra và điều chỉnh số lượng đơn vị nếu cần.

Mã lỗi: E07

- Nguyên nhân: Lỗi mạch giữa bên trong và bên ngoài nhà (phát hiện ngoài trời)

- Cách khắc phục: Kiểm tra kết nối mạch giữa các đơn vị bên trong và bên ngoài. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi.

Mã lỗi: E08

- Nguyên nhân: Địa chỉ bị trùng lặp

- Cách khắc phục: Kiểm tra và đảm bảo không có địa chỉ trùng lặp trong hệ thống. Thay đổi địa chỉ để tránh trùng lặp.

Mã lỗi: E09

- Nguyên nhân: Điều khiển từ xa bị trùng lặp

- Cách khắc phục: Xóa cài đặt và thay đổi địa chỉ của bộ điều khiển từ xa để tránh sự trùng lặp.

Mã lỗi: E10

- Nguyên nhân: Lỗi truyền thông giữa PC board bên trong nhà

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa PC board bên trong nhà. Đảm bảo kết nối và hoạt động của các linh kiện.

Mã lỗi: E12

- Nguyên nhân: Lỗi địa chỉ tự động

- Cách khắc phục: Kiểm tra cấu hình địa chỉ tự động và điều chỉnh nếu cần. Đảm bảo hệ thống nhận diện đúng địa chỉ.

Mã lỗi: E15

- Nguyên nhân: Không có địa chỉ tự động bên trong nhà

- Cách khắc phục: Xác nhận và cấu hình địa chỉ tự động cho các đơn vị bên trong nhà. Đảm bảo địa chỉ được thiết lập đúng cách.

Mã lỗi: E16

- Nguyên nhân: Công suất / Số đơn vị kết nối bên trong nhà

- Cách khắc phục: Đảm bảo số lượng đơn vị và công suất bên trong nhà không vượt quá giới hạn cho phép.

Mã lỗi: E18

- Nguyên nhân: Lỗi truyền thông giữa các đơn vị trong nhà

- Cách khắc phục: Kiểm tra kết nối truyền thông giữa các đơn vị trong nhà. Sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện nếu cần.

Mã lỗi: E19

- Nguyên nhân: Lỗi ở đơn vị tiêu đề ngoài trời

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa các vấn đề liên quan đến đơn vị tiêu đề ngoài trời. Đảm bảo hoạt động chính xác.

Mã lỗi: E20

- Nguyên nhân: Đường dẫn kết nối trong địa chỉ tự động

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa các vấn đề liên quan đến đơn vị tiêu đề ngoài trời. Đảm bảo hoạt động chính xác.

Mã lỗi: E20

- Nguyên nhân: Đường dẫn kết nối trong địa chỉ tự động

- Cách khắc phục: Kiểm tra các kết nối và cấu hình địa chỉ tự động. Điều chỉnh hoặc khôi phục kết nối nếu cần.

Mã lỗi: E23

- Nguyên nhân: Lỗi giao tiếp giữa các đơn vị ngoài trời

- Cách khắc phục: Xác minh kết nối và truyền thông giữa các đơn vị ngoài trời. Khắc phục sự cố nếu phát hiện lỗi.

Mã lỗi: E25

- Nguyên nhân: Địa chỉ ngoài trời bị trùng lặp

- Cách khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh địa chỉ của các đơn vị ngoài trời để tránh sự trùng lặp.

Mã lỗi: E26

- Nguyên nhân: Giảm số lượng đơn vị ngoài trời kết nối

- Cách khắc phục: Đảm bảo số lượng đơn vị ngoài trời kết nối không vượt quá giới hạn cho phép.

Mã lỗi: E28

- Nguyên nhân: Lỗi đơn vị ngoài trời theo dõi

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa các vấn đề liên quan đến đơn vị ngoài trời theo dõi. Đảm bảo chúng hoạt động chính xác.

Mã lỗi: E31

- Nguyên nhân: Lỗi giao tiếp IPDU

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa kết nối IPDU. Đảm bảo các thiết bị liên quan hoạt động đúng.

Mã lỗi: F01

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến nhiệt độ TCJ

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ TCJ và các kết nối của nó. Thay thế cảm biến nếu cần.

Mã lỗi: F02

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TC2 Indoor

- Cách khắc phục: Xác minh cảm biến TC2 Indoor và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.

Mã lỗi: F03

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TC1 Indoor

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TC1 Indoor và thực hiện các điều chỉnh hoặc thay thế nếu bị lỗi.

Mã lỗi: F04

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TD1

- Cách khắc phục: Xác định và thay thế cảm biến TD1 nếu cần.

Mã lỗi: F05

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TD2

- Cách khắc phục: Kiểm tra và thay cảm biến TD2 nếu phát hiện lỗi.

Mã lỗi: F06

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TE1

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TE1 và thay thế nếu cảm biến bị lỗi hoặc hỏng.

Mã lỗi: F07

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TL

- Cách khắc phục: Xác minh và thay thế cảm biến TL nếu cần.

Mã lỗi: F08

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến Đến

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến Đến và thực hiện các điều chỉnh hoặc thay thế nếu cần.

Mã lỗi: F10

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến nhiệt độ TA

- Cách khắc phục: Xác minh cảm biến nhiệt độ TA và thay thế nếu cảm biến bị lỗi.

Mã lỗi: F12

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TS1

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến TS1 và thay thế nếu cần.

Mã lỗi: F13

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến TH

- Cách khắc phục: Xác định và thay thế cảm biến TH nếu phát hiện lỗi.

Mã lỗi: F15

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến bên ngoài tạm thời (TE1, TL)

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa các cảm biến bên ngoài, thay thế nếu cần.

Mã lỗi: F16

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến áp lực bên ngoài (Pd, Ps)

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến áp lực và các linh kiện liên quan, thay thế nếu bị lỗi.

Mã lỗi: F23

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến Ps

- Cách khắc phục: Xác minh cảm biến Ps và thực hiện các bước sửa chữa hoặc thay thế.

Mã lỗi: F24

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến Pd

- Cách khắc phục: Kiểm tra và thay cảm biến Pd nếu cần.

Mã lỗi: F29

- Nguyên nhân: Lỗi nội bộ khác

- Cách khắc phục: Xác định và khắc phục các lỗi nội bộ khác theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Mã lỗi: F31

- Nguyên nhân: Lỗi EEPROM ngoài trời

- Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế EEPROM ngoài trời nếu cần.

Mã lỗi: H01

- Nguyên nhân: Máy nén bị hỏng

- Cách khắc phục: Kiểm tra tình trạng máy nén và thay thế nếu máy nén bị hỏng.

Mã lỗi: H02 

- Nguyên nhân: Lỗi chuyển đổi Magnet / quá dòng / Hoạt động tiếp sức / Máy nén bị khóa

- Cách khắc phục: Kiểm tra các bộ phận liên quan đến chuyển đổi magnet và dòng điện. Thay thế hoặc sửa chữa máy nén nếu cần.

Mã lỗi: H03

- Nguyên nhân: Phát hiện lỗi mạch

- Cách khắc phục: Xác định và sửa chữa lỗi mạch trong hệ thống.

Mã lỗi: H04

- Nguyên nhân: Bộ điều khiển nhiệt độ Comp-1 hoạt động

- Cách khắc phục: Kiểm tra và đảm bảo bộ điều khiển nhiệt độ Comp-1 hoạt động đúng cách.

Mã lỗi: H06

- Nguyên nhân: Bảo vệ hoạt động áp thấp

- Cách khắc phục: Kiểm tra hệ thống bảo vệ áp suất thấp và thực hiện các điều chỉnh nếu cần.

Mã lỗi: H07

- Nguyên nhân: Bảo vệ cấp dầu thấp

- Cách khắc phục: Xác minh và khôi phục cấp dầu cho máy nén. Thay thế các bộ phận liên quan nếu cần.

Mã lỗi: H08

- Nguyên nhân: Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu

- Cách khắc phục: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dầu và thay thế nếu phát hiện lỗi

Mã lỗi: H14

- Nguyên nhân: Bộ điều khiển nhiệt độ Comp-2 hoạt động

- Cách khắc phục: Đảm bảo bộ điều khiển nhiệt độ Comp-2 hoạt động bình thường.

Mã lỗi: H16

- Nguyên nhân: Lỗi mạch / Magnet chuyển đổi / Rơle quá dòng

- Cách khắc phục: Xác định và sửa chữa lỗi mạch, chuyển đổi magnet hoặc rơle quá dòng.

Mã lỗi: L03

- Nguyên nhân: Đơn vị tiêu đề bên trong bị trùng lặp

- Cách khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh địa chỉ của các đơn vị tiêu đề bên trong để tránh trùng lặp.

Mã lỗi: L04

- Nguyên nhân: Địa chỉ ngoài trời bị trùng lặp

- Cách khắc phục: Xác nhận và thay đổi địa chỉ của các đơn vị ngoài trời để tránh sự trùng lặp.

Mã lỗi: L05

- Nguyên nhân: Đơn vị bên trong bị trùng lặp với ưu tiên

- Cách khắc phục: Kiểm tra và khôi phục các vấn đề trùng lặp với các đơn vị bên trong ưu tiên.

Mã lỗi: L06

- Nguyên nhân: Đơn vị bên trong bị trùng lặp với ưu tiên (hiển thị trong đơn vị khác ngoài đơn vị bên trong)

- Cách khắc phục: Điều chỉnh các địa chỉ để loại bỏ sự trùng lặp giữa các đơn vị.

Mã lỗi: L07

- Nguyên nhân: Nhóm dòng trong đơn vị ở nhà riêng

- Cách khắc phục: Kiểm tra cấu hình nhóm dòng và điều chỉnh các thiết lập trong đơn vị ở nhà.

Mã lỗi: L08

- Nguyên nhân: Nhóm bên trong / Địa chỉ chưa được đặt

- Cách khắc phục: Đảm bảo các địa chỉ của nhóm bên trong được đặt chính xác.

Mã lỗi: L09

- Nguyên nhân: Suất bên trong chưa được đặt

- Cách khắc phục: Xác minh và cài đặt các thông số suất bên trong đúng cách.

Mã lỗi: L10

- Nguyên nhân: Suất ngoài trời chưa được đặt

- Cách khắc phục: Kiểm tra và cài đặt thông số suất ngoài trời nếu cần.

Mã lỗi: L20

- Nguyên nhân: Trùng lặp địa chỉ tự động điều khiển trung tâm

- Cách khắc phục: Điều chỉnh địa chỉ tự động để tránh sự trùng lặp trong hệ thống điều khiển trung tâm.

Mã lỗi: L28

- Nguyên nhân: Số lượng tối đa đơn vị ngoài trời vượt quá giới hạn

- Cách khắc phục: Đảm bảo số lượng đơn vị ngoài trời không vượt quá giới hạn tối đa quy định.

Dưới đây là danh sách các mã lỗi phổ biến trên máy lạnh Toshiba cùng với hướng dẫn khắc phục cơ bản mà bạn có thể thực hiện tại nhà. Tùy theo từng mã lỗi, bạn có thể tự giải quyết sự cố hoặc cần đến sự hỗ trợ từ dịch vụ bảo hành. Nếu không rõ cách xử lý, hãy liên hệ với Kucku qua số điện thoại 0707171717 để nhận tư vấn và hỗ trợ sửa chữa kịp thời. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất hoạt động tốt nhất cho máy lạnh Toshiba của mình.

conbiz

Câu Hỏi Về Máy Lạnh Toshiba Thường Gặp

Bước 1: Hướng điều khiển từ xa về phía máy lạnh, sau đó nhấn và giữ nút CHECK hoặc nút CHK cho đến khi màn hình trên điều khiển hiển thị “00”.

Bước 2: Sử dụng các nút lên/xuống để duyệt qua danh sách mã lỗi trên màn hình điều khiển.

Bước 3: Quan sát màn hình để xác định lỗi mà máy lạnh đang gặp phải. Nếu lỗi không được hiển thị, đèn timer sẽ nhấp nháy và bạn sẽ nghe thấy một tiếng bíp duy nhất.

Lỗi F03 cho thấy cảm biến TC1 Indoor bị lỗi. Bạn nên kiểm tra và thay thế cảm biến TC1 Indoor nếu cần.

Lỗi H02 liên quan đến các vấn đề với chuyển đổi magnet, quá dòng hoặc máy nén bị khóa. Bạn cần kiểm tra các bộ phận liên quan và sửa chữa hoặc thay thế các linh kiện bị lỗi.

Hiểu rõ bảng mã lỗi sẽ giúp bạn:

- Xác định nguyên nhân sự cố máy lạnh mà không cần phải gọi thợ sửa chữa, từ đó tiết kiệm chi phí.

- Tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách tự khắc phục các lỗi đơn giản mà không cần sự can thiệp của chuyên gia.

- Yên tâm sử dụng máy lạnh, giảm nguy cơ hư hỏng nghiêm trọng do các sự cố kéo dài.

Lỗi P22 liên quan đến quạt IPDU ngoài trời. Kiểm tra và sửa chữa lỗi liên quan đến quạt IPDU để khôi phục chức năng.

Lỗi H08 cho biết cảm biến nhiệt độ dầu bị lỗi. Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ dầu nếu cần.

Mã lỗi E04 cho biết có sự cố với mạch kết nối giữa bên trong và bên ngoài máy lạnh. Kiểm tra các dây cáp kết nối và đảm bảo chúng không bị lỏng hoặc hỏng.

Lỗi P07 báo cáo quá nhiệt ở heat sink. Kiểm tra hệ thống làm mát và heat sink, đảm bảo chúng không bị bụi bẩn hoặc cản trở và thay thế hoặc làm sạch nếu cần.

Lỗi P15 cho biết có sự rò rỉ khí trong hệ thống. Kiểm tra các kết nối và các bộ phận liên quan để xác định và sửa chữa nơi rò rỉ.